BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (2024)

Examples of using Bài hát mùa hè

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (1)

{-}BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (2)

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (3)

  • colloquial BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (4)
  • ecclesiastic BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (5)
  • computer BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (6)

Đây là một bài hát mùa hè và là bài hát đầu tiên mà JYP Entertainment, Park Jin Young viết cho nhóm nhạc nữ.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (7)Their title track“ICY” is a summer song and the first that JYP Entertainment's Park Jin Young wrote for the girl group.

Thực ra đó là một bài hát mùa hè, trong khi bây giờ trời đã sắp sang thu, nhưng chúng vẫn cứ thấy hợp như thường:

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (8)It was really a summer song, but they thought it fitted very well even if it was now nearly autumn:

Và vì vậy bài hát mùa hè được hát, và cũng vậy bồ công anh hát,

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (9)And so the summer song is sung, and so too does the dandelion sing,

Monsta X đã phát hành một bài hát mùa hè," Newton" vào ngày 27 tháng 7.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (10)Monsta X released a summer song,"Newton" on July 27.

Cool& Deadly" đã được coi là một bài hát mùa hè của Nam Phi vào năm 2013[ 3] khi nó leo lên vị trí thứ 28 trên bảng xếp hạng Airplay của Nam Phi và đạt 1 trên Top 40 của 5FM.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (11)Cool& Deadly" was considered a South African Summer Anthem in 2013[19] as it climbed to 28 on South Africa Airplay Charts and reached 1 on 5FM's Top 40.

More examples below

People also translate

trongnhàhátmùahè

BTS vừa phát hành album mới,ra mắt Saturday Night Live và tạo ra bài hát mùa hè với Halsey, và họ đã bắt….

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (13)BTS just released a new album, made their Saturday Night Live debut,and created the song of summer with Halsey, and they have already started planning what's next.

Năm Tác phẩm được đề cử thể loại Giải thưởng/ ấn phẩm Kết quả Tham khảo 2003 Irresistible Giải thưởng dành cho khúc/ album hay nhất Giải thưởng BMI Won[ 1] 2002 Irresistible Album hay nhất Giải thưởng âm nhạc của Radio Disney Nominated[ 2] 2001 Irresistible Bài hát tình yêu hay nhất Giải thưởng Teen Choice Nominated[3] Bài hát mùa hè hay nhất Nominated.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (14)Year Nominated work Category Award/publication Result Ref. 2003 Irresistible Pop Music Award BMI Awards Won[58] 2002 Irresistible Best Album Radio Disney Music Awards Nominated[59] 2001 Irresistible Choice Love Song Teen Choice Awards Nominated[60]Choice Song of the Summer Nominated.

Các nhà phê bình khen sự ảnh hưởng của raggae trong bài hát,giọng ca của Levine và nói rằng nó là" bài hát mùa hè hấp dẫn".

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (15)Critics praised the influence of raggae in Levine's song and vocalist andsaid it was"an attractive summer song.".

Khi được hỏi liệu nhóm có áp lực khi phát hành một bài hát mùa hè mới sau“ Red Flavor”, Joy đã trả lời:“ Tôi thực sự thích ca khúc‘ Red Flavor', và đúng là chúng tôi cảm thấy rất áp lực.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (16)When asked if they feel any pressure about releasing a new summer song after“Red Flavor” was such a hit, Joy replied,“I really like our‘Red Flavor' album, and it's true that we do feel a sense of pressure.

Những ứng cử viên của Bài hát mùa hè 2015.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (17)Candidates for Song of the summer 2015.

Bài hát mùa hè 2018 của nhóm là một hit lớn và vẫn là hit Hot 100 Billboard xếp hạng cao nhất từ trước đến nay của một nhóm nhạc nữ Kpop.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (18)The group's summer 2018 song was a massive hit, and remains the highest-charting Billboard Hot 100 hit ever by a female K-pop group.

Bài hát mùa hè năm 2014, Meghan Trainor phát hành bài hát này khi cô mới 20 tuổi.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (19)The unofficial summer song of 2014, Meghan Trainor released this song when she was just 20 years old.

More examples below

Bài hát của mùa hè:

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (20)The Song of Summer:

Một bài hát về mùa hè.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (21)This is a song about summer.

Nhóm The Drifter ghi âm bài hát này vào mùa hè năm 1964.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (22)Elvis recorded this song in the summer of 1961.

Anh là bài hát, là cơn gió mùa hè của em.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (23)You can be my song, and my summer breeze.

Các bài hát đều rất thích hợp với mùa hè.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (24)All of these songs are perfect for summer.

Vào tháng Bảy năm 2013, ông đã được đặc trưng trong bài hát" Tạm biệt mùa hè" từ f( x)' s album phòng thu thứ hai của Pink Tape.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (25)In July 2013, he was featured in the song" Goodbye Summer" from f(x) 's second studio albumPink Tape.

Đĩa đơn đầu tiên của cô cho hãng Atlantic, có tựa đề" Bodak Yellow", vươn lên vị trí thứ nhất trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của Mỹ,được New York Times gọi là" bài hát rap của mùa hè".

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (26)Her debut single for Atlantic, titled"Bodak Yellow", reached number one on the US Billboard Hot 100 chart,with the New York Times calling it"the rap anthem of the summer".

Một bài hát vui nhộn và lôi cuốn, bài hát này đã có mặt khắp nơi trong mùa hè năm 2014.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (27)A fun and catchy jingle, this song was everywhere during the summer of 2014.

Tamar Herman đến từ tờ Billboard mô tả bài hát như một" mùa hè EDM và hấp dẫn theo dõi pop, có khoảng hơn một nhịp đập mạnh bass, sáng sừng, và ầm ĩ máy."[ 8].

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (28)Tamar Herman from Billboard described the song as a"summery EDM and groovy pop track that bounces around over a beat of thumping bass, bright horns, and blaring synths."[8].

Từ những bản hit mùa hè nổi bật nhất cho đến những bài hát bị đánh giá thấp đã không được chú ý, những bài hát hoài cổ này sẽ đưa bạn trở lại mùa hè 2008- 2015!

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (29)From top-selling summer hits to underrated songs that went unnoticed, these nostalgic songs will bring you back to the summers of 2008 to 2015!

More examples below

Em út Yeri cũng bay tỏ:“ Bài hát có vẻ giống như nhạc nền trong trò chơi Tetris, và tôi nghĩ đó là một bài hát hay để nghe vào mùa hè“.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (30)Yeri added,“The song feels like something you might hear in a game of Tetris, and I think it's a good song to listen to in the summer.”.

Paul Simon là người sáng tác bàihát này vào mùa hè năm 1969 trong khi Garfunkel đang đóng bộ phim Catch- 22 tại châu Âu.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (31)Simon had written it in the summer of 1969 while Garfunkel was in Europe filming"Catch-22.".

Cám ơn bạn đã tải bài hátMùa Hè Nước Ý.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (32)Thank you for my copy of Italian Summer.

Các nhà phê bình khen sự ảnh hưởng của raggae trong bài hát,giọng ca của Levine và nói rằng nó là" bài hátmùa hè hấp dẫn".

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (33)Most of them complimented the reggae influence on the track,Levine's vocals and labeled it a"summer catchy song".

Đó là bài hát dành cho mùa hè, tôi thề.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (34)Summer is like the season of music, I swear.

Mike Wass cho rằng" Attention" là" bài hát của mùa Hè".

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (35)Writing for Idolator,Mike Wass suggested that"Attention" is a"Song of Summer contender".

Một bài hát tuyệt vời dành cho mùa hè.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (36)A delightful song for the summer.

Tôi vẫn nhớ lần đầu tiên nghe bài hát này, mùa hè năm 2003.

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (37)I remember when I first heard this song back in 2003.

More examples below

More examples below

BÀI HÁT MÙA HÈ in English Translation (2024)

FAQs

How do you say "enough" in French slang? ›

that's enough!, enough! ça suffit ! ⧫ assez !

What is the translation of enough? ›

Meaning of enough in English. as much as is necessary; in the amount or to the degree needed: enough for Is there enough dessert/Are there enough desserts for everyone?

What is the meaning of enough in Collins dictionary? ›

1. as much or as many as necessary, desirable, or tolerable; sufficient.

What is the meaning of enough in a sentence? ›

Britannica Dictionary definition of ENOUGH. : equal to what is needed. Have you got enough money? That's enough talk for now; let's get started. There's enough food for everyone.

What does Polly Voo mean in French? ›

Parley voo or parlay Voo is an English transliteration of French parlez-vous, part of the larger phrase parlez-vous français? meaning "do you speak French?". The term is sometimes used humorously in English as a verb meaning "to speak a foreign language, particularly French".

How do you say cool in French slang? ›

One such slang term is "chouette", meaning cool. The French also say “cool” and its not uncommon to modify cool or chouette with a “hyper” or “super” to drive home the meaning.

What does it mean when someone says "enough"? ›

adverb. 1. : in or to a degree or quantity that satisfies or that is sufficient or necessary for satisfaction : sufficiently. 2. : fully, quite.

What is the other meaning of enough? ›

abundant, adequate, ample, full, sufficient, suitable.

What does "am I enough" mean? ›

It means you understand how much you do need, how small you are in this great grand universe — and that you don't have to be even one inch bigger than that. You are enough absolutely does not mean that you never need help. When you know you are enough, it's easier to ask for help. It's easier to admit your weaknesses.

What does "enough" mean in the Bible? ›

Peter goes on to say: 'But the day of the Lord will come …' [verse 10]. There is a point at which God says 'Enough is enough! ' A point where the sin, the evil, the suffering, has reached saturation point. A point where the judgement must and will fall.

What does enough for today mean? ›

“That's enough for today” is a very common sentence we say when we decide to end some regular activity, such as working, practising something, playing something or doing exercises.

When to use enough? ›

Enough is used in front of the plural form of a countable noun to say that there are as many things or people as are needed. They need to make sure there are enough bedrooms for the family. Do we have enough chairs?

What is an example sentence for enough is enough? ›

I have to say firmly that enough is enough. After seven years of membership, enough is enough. What emergency measures does he have to prevent the prison officers and the prisoners deciding to say, as they will soon, enough is enough? They are all saying the same thing: enough is enough.

What does he who knows that enough is enough mean? ›

This quote means having contentment and being satisfied with what you have will always keep you happy and satisfied. More often than not, people seek unneceessary additional pleasures while already enjoying many luxuries and being well-to-do.

What are some slang words in French? ›

French slang words
French wordPronunciationEnglish meaning
Piquerpee-kaySteal
MecmeckGuy
Meuf, nanamuff, nanaChick (girl)
Blé, fric, pognon, thunebley, freek, po-gnon, tuneMoney
91 more rows
Feb 14, 2022

What is the meaning of mais alors? ›

Mais alors, (c'est fini) ! : But in that case, but then (it's over)!

What does ta cherie mean? ›

Translation of "ta chérie" in English. Other. your girl. your sweetheart. your honey.

What does ouah mean in French slang? ›

Ouah is an informal word used to express joy or admiration, like “yes!” or “wow!”

Top Articles
Latest Posts
Recommended Articles
Article information

Author: Corie Satterfield

Last Updated:

Views: 5349

Rating: 4.1 / 5 (62 voted)

Reviews: 93% of readers found this page helpful

Author information

Name: Corie Satterfield

Birthday: 1992-08-19

Address: 850 Benjamin Bridge, Dickinsonchester, CO 68572-0542

Phone: +26813599986666

Job: Sales Manager

Hobby: Table tennis, Soapmaking, Flower arranging, amateur radio, Rock climbing, scrapbook, Horseback riding

Introduction: My name is Corie Satterfield, I am a fancy, perfect, spotless, quaint, fantastic, funny, lucky person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.